Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydraulic brake


noun
brake system in which a brake pedal moves a piston in the master cylinder;
brake fluid then applies great force to the brake pads or shoes
Syn:
hydraulic brakes
Hypernyms:
brake system, brakes
Hyponyms:
disk brake, disc brake, drum brake, foot brake
Part Meronyms:
brake cylinder, hydraulic brake cylinder, master cylinder, brake pedal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.